--

curb bit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curb bit

+ Noun

  • Hàm thiết ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curb bit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "curb bit"
    cucurbit curb bit core bit
  • Những từ có chứa "curb bit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kiềm chế nén
Lượt xem: 648