--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curb bit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curb bit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curb bit
+ Noun
Hàm thiết ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curb bit"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"curb bit"
:
cucurbit
curb bit
core bit
Những từ có chứa
"curb bit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kiềm chế
nén
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
curb bit
:
Hàm thiết ngựa